Các loại cụm từ

Bản chất của cụm từ là sự mở rộng của các loại từ Danh từ, Động từ, Tính từ, Trạng từ và Giới từ.

Dưới đây liệt kê 6 nhóm cụm từ. Khi nhận biết được các cụm từ này thì bạn sẽ hiểu câu rất nhanh.
 

1. Cụm danh từ (Noun Phrase)

Cụm danh từ được tạo thành bởi Danh từ và các từ bổ nghĩa cho Danh từ.

- Nhận biết: 

[Tính từ hạn định] + [Tính từ mô tả] + Danh từ

[Tính từ hạn định] gồm:

  • Mạo từ: a, an, the

  • Tính từ sở hữu: my, your, his, her, its, our, their

  • Tính từ chỉ định: this, that, these, those

  • Lượng từ: some, any, few, many, much, a lot of, …

  • Số từ: one, two, first, second, …

Tính từ mô tả gồm 8 nhóm từ mô tả Quan điểm (Opinion) > Kích thước (Size) > Tuổi tác (Age) > Hình dáng (Shape) > Màu sắc (Color) > Nguồn gốc (Origin) > Chất liệu (Material) > Mục đích (Purpose)

- Ví dụ: 

The old book on the table belongs to my father. (Quyển sách cũ ở trên bàn là của cha tôi.)

He bought a new laptop with a high-quality camera. (Cậu ấy mua một cái máy tính xách tay mới có chiếc camera chất lượng cao.)

I met the woman who wrote this famous novel. (Tôi đã gặp người phụ nữ viết cuốn tiểu thuyết nổi tiếng này.)

There are four children in our family. (Có 4 đứa trẻ trong gia đình tôi.)

My bedroom is on the second floor. (Phòng ngủ của tôi ở trên tầng 2.)

2. Cụm động từ (Verb Phrase)

Cụm động từ được tạo thành bởi Động từ chính và các Trợ động từ.

- Nhận biết:

Trợ động từ + Động từ chính

Cụm động từ luôn đứng ngay sau Chủ ngữ để tạo nên Thì của mệnh đề hoặc câu.

- Ví dụ:

They are watching TV right now. (Họ đang xem TV bây giờ.)

She has visited London twice. (Cô ấy đã thăm Luân Đôn 2 lần.)

We have been living here for 10 years. (Chúng tôi đã sống ở đây được 10 năm.)

The window was broken by the kids. (Cái cửa sổ bị làm vỡ bởi lũ trẻ.)

I will see you when you come back. (Tôi sẽ gặp bạn khi bạn quay trở lại.)
 

3. Cụm tính từ (Adjective Phrase)

Cụm tính từ được tạo thành bởi Tính từ và Trạng từ bổ nghĩa cho Tính từ.

- Nhận biết:

Trạng từ + Tính từ

- Ví dụ:

She is a very good singer. (Cô ấy là một ca sĩ giỏi.)

The cake was incredibly delicious. (Cái bánh ngon tuyệt.)

This problem is extremely difficult to solve. (Bài toán này cực kỳ khó để giải.)

The movie was quite interesting. (Bộ phim đó khá thú vị.)

He is a really fast runner. (Anh ấy là một vận động viên chạy rất nhanh.)
 

4. Cụm trạng từ (Adverb Phrase)

Cụm trạng từ được tạo thành bởi 2 Trạng từ trở lên.

- Nhận biết:

Trạng từ bổ nghĩa + Trạng từ chính

- Ví dụ:

She sings very beautifully. (Cô ấy hát rất hay.)

He works extremely hard. (Anh ấy làm việc cực kỳ chăm chỉ.)

They answered quite quickly. (Họ trả lời khá nhanh.)

The kids laughed so loudly. (Bọn trẻ cười khá to.)

She speaks English surprisingly well. (Cô ấy nói tiếng Anh hay kinh ngạc.)
 

5. Cụm giới từ (Prepositional Phrase)

Cụm giới từ được tạo thành bởi Giới từ và Danh từ/Cụm danh từ/Đại từ tân ngữ/Danh động từ (V-ing)

- Nhận biết:

Giới từ + Danh từ/Cụm danh từ/Đại từ tân ngữ/V-ing

- Ví dụ:

The cat is under the table. (Con mèo ở dưới cái bàn.)

She is sitting next to her friend. (Cô ấy đang ngồi cạnh bạn của mình.)

He looked at me for a long time. (Anh ấy đã nhìn tôi rất lâu.)

I am interested in learning English. (Tôi thích thú học tiếng Anh.)

He is running across the street. (Anh ấy đang chạy băng qua đường.)
 

6. Cụm biến thể từ động từ

Động từ có 3 dạng chia trạng thái là Nguyên thể, Tiếp diễn và Hoàn thành. Từ 3 dạng này sẽ hình thành nên 3 nhóm cụm từ gồm:

+ Cụm nguyên thể (V và “to” V): 

  • Nhận biết: 

Bắt đầu bởi động từ dạng (1) - nguyên thể (KHÔNG “to” hoặc CÓ “to”)

  • Ví dụ:

I want to learn English well. (Tôi muốn học giỏi tiếng Anh.)

She decided to join the competition. (Cô ấy đã quyết định tham gia cuộc thi.)

To travel around the world is my dream. (Đi du lịch vòng quanh thế giới là ước mơ của tôi.)

Let me help you with that bag. (Hãy để tôi giúp bạn mang cái túi đó.)

They made us wait for two hours. (Họ bắt chúng tôi chờ suốt 2 giờ.)
 

+ Cụm tiếp diễn V-ing:

  • Nhận biết: 

Bắt đầu bởi động từ dạng (4) - luôn kết thúc bởi đuôi [-ing].

  • Ví dụ:

Playing the guitar is his hobby. (Chơi đàn ghi ta là sở thích của anh ấy)

I enjoy reading books before bed. (Tôi thích đọc sách trước khi đi ngủ.)

The boy playing football is my cousin. (Cậu bé đang chơi bóng đá là anh em họ của tôi)

The man talking to the teacher is my father. (Người đàn ông đang nói chuyện với giáo viên là cha tôi.)

Watching cartoons makes children happy. (Xem hoạt hình khiến bọn trẻ vui vẻ.)
 

+ Cụm hoàn thành V-ed: 

  • Nhận biết:

Bắt đầu bởi động từ dạng (5) - thường kết thúc bởi đuôi [-ed]

  • Ví dụ:

The book written by J.K. Rowling is very famous. (Cuốn sách được viết bởi J.K. Rowling rất nổi tiếng.)

The car parked outside belongs to my teacher. (Chiếc xe được đỗ bên ngoài là của thầy giáo tôi.)

The house built 100 years ago is still strong. (Ngôi nhà được xây cách đây 100 năm vẫn còn chắc chắn.)


Hãy đặt câu hỏi thắc mắc rồi bạn sẽ tìm thấy câu trả lời. Nếu bạn muốn tìm những câu trả lời bằng Quy luật logic và Sơ đồ tư duy trực quan thì hãy học Quy luật Ngữ pháp Stellar nhé.

Bài viết cùng danh mục