Nhận biết các loại mệnh đề (clauses)

Nếu bạn chưa biết mệnh đề là gì thì hãy đọc bài viết Câu & Mệnh đề trước khi xem tiếp bài viết này.

Với các câu dài, diễn tả nghĩa phức tạp thì thường sẽ có mệnh đề phụ bổ sung thêm thông tin cho mệnh đề chính.

Mệnh đề chính = Mệnh đề độc lập: Diễn tả ý chính của câu, có thể đứng một mình để tạo nên một câu đơn.

Mệnh đề phụ = Mệnh đề phụ thuộc: Bổ sung thêm thông tin cho mệnh đề chính, không thể đứng một mình để tạo thành một câu đơn.

Có 3 loại mệnh đề phụ và chúng được đặt tên theo chức năng trong câu gồm:

  • Mệnh đề danh từ: Có chức năng như Danh từ

  • Mệnh đề tính từ (còn gọi là Mệnh đề quan hệ): Có chức năng như Tính từ

  • Mệnh đề trạng từ: Có chức năng như Trạng từ

Tất cả các mệnh đề phụ đều có cấu trúc như sau:

Từ nối + Chủ ngữ (S) + Động từ (V) + …

(Từ nối có thể là Liên từ, Đại từ, Trạng từ)

Để biết 1 mệnh đề thuộc loại nào thì phải xác định chức năng của nó trong câu.

 

1. Nhận biết Mệnh đề danh từ: 

What he said surprised everyone.
(Điều anh ấy nói làm mọi người ngạc nhiên)
=> Mệnh đề danh từ làm Chủ ngữ, đứng trước động từ "surprised".

I don’t know whether she will come.
(Tôi không biết liệu cô ấy có đến hay không.)
=> Mệnh đề danh từ làm Tân ngữ của động từ, đứng sau động từ "know".

The truth is that he lied to us.
(Sự thật là anh ấy đã nói dối chúng ta.)

=> Mệnh đề danh từ làm Bổ ngữ của Chủ ngữ, đứng sau động từ to be "is".

She is worried about what might happen.
(Cô ấy lo lắng về những gì có thể xảy ra.)
=> Mệnh đề danh từ làm Tân ngữ của giới từ, đứng sau giới từ "about".

Who will win the game is still unclear.
(Ai sẽ thắng trận đấu vẫn chưa rõ.)
=> Mệnh đề danh từ làm Chủ ngữ, đứng trước động từ to be "is".

 

2. Nhận biết Mệnh đề tính từ:

The man who is standing over there is my teacher.
(Người đàn ông đang đứng đằng kia là thầy giáo của tôi.)
=> Mệnh đề tính từ bổ nghĩa cho danh từ "man".

I have a book that explains English grammar clearly.
(Tôi có một cuốn sách giải thích ngữ pháp tiếng Anh rất rõ ràng.)
=> Mệnh đề tính từ bổ nghĩa cho danh từ "book".

The girl whom you met yesterday is my cousin.
(Cô gái mà bạn gặp hôm qua là em họ tôi.)
=> Mệnh đề tính từ bổ nghĩa cho danh từ "girl".

This is the place where we first met.
(Đây là nơi chúng ta gặp nhau lần đầu tiên.)
=> Mệnh đề tính từ bổ nghĩa cho danh từ "place".

I still remember the day when I started school.
(Tôi vẫn nhớ ngày mà tôi bắt đầu đi học.)
=> Mệnh đề tính từ bổ nghĩa cho danh từ "day".

 

3. Nhận biết Mệnh đề trạng từ:

I stayed at home because it was raining.
(Tôi ở nhà bởi vì trời mưa.)
=> Mệnh đề trạng từ diễn tả "lí do, nguyên nhân".

She was happy when she heard the news.
(Cô ấy rất vui khi nghe tin đó.)
=> Mệnh đề trạng từ diễn tả "thời gian".

You should leave early so that you won’t miss the bus.
(Bạn nên đi sớm để không lỡ xe buýt.)
=> Mệnh đề trạng từ diễn tả "mục đích".

If you study hard, you will pass the exam.
(Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ đậu kỳ thi.)
=> Mệnh đề trạng từ diễn tả "điều kiện".

Although he was tired, he continued working.
(Mặc dù anh ấy mệt, anh vẫn tiếp tục làm việc.)
=> Mệnh đề trạng từ diễn tả "sự nhượng bộ". 

Hãy đặt câu hỏi thắc mắc rồi bạn sẽ tìm thấy câu trả lời. Nếu bạn muốn tìm những câu trả lời bằng Quy luật logic và Sơ đồ tư duy trực quan thì hãy học Quy luật Ngữ pháp Stellar nhé.

Bài viết cùng danh mục