Bữa ăn (Meals)

Meals
Bữa ăn

People use the words dinner, lunch, supper and tea in different ways depending on which English-speaking country they come from.
Mọi người sử dụng các từ "dinner", "lunch", "supper" và "tea" theo những cách khác nhau tùy thuộc vào quốc gia nói tiếng Anh mà họ sinh sống.

In Britain it may also depend on which part of the country or which social class a person comes from.
Ở Anh, điều này cũng có thể phụ thuộc vào vùng miền hoặc tầng lớp xã hội mà một người thuộc về.

A meal eaten in the middle of the day is usually called lunch.
Một bữa ăn vào giữa ngày thường được gọi là "lunch" (bữa trưa).

If it is the main meal of the day it may also be called dinner in British English, especially in the north of the country and in schools.
Nếu đó là bữa chính trong ngày, nó cũng có thể được gọi là "dinner" trong tiếng Anh-Anh, đặc biệt ở miền bắc của nước Anh và trong trường học.

      Ví dụ: I make sure my kids have a hot school dinner, not just a packed lunch.
                 Tôi đảm bảo rằng con tôi có một bữa tối nóng hổi ở trường, chứ không chỉ là một bữa trưa đóng hộp.

A main meal eaten in the evening is usually called dinner, especially if it is a formal meal.
Một bữa chính ăn vào buổi tối thường được gọi là "dinner" (bữa tối), đặc biệt nếu đó là một bữa ăn trang trọng.

Supper is also an evening meal, but more informal than dinner and usually eaten at home.
"Supper" (bữa đêm) cũng là một bữa ăn buổi tối, nhưng ít trang trọng hơn dinner và thường được ăn ở nhà.

It can also be a late meal or something to eat and drink before going to bed.
Nó cũng có thể là một bữa ăn muộn hoặc thứ gì đó để ăn và uống trước khi đi ngủ.

In British English, tea is a light meal in the afternoon with sandwiches, cakes, etc. and a cup of tea.
Trong tiếng Anh-Anh, "tea" là một bữa ăn nhẹ vào buổi chiều với bánh mì kẹp, bánh ngọt, v.v. và một tách trà.

It can also be a main meal eaten early in the evening, especially by children.
Nó cũng có thể là một bữa chính được ăn vào đầu buổi tối, đặc biệt là đối với trẻ em.

As a general rule, if dinner is the word someone uses for the meal in the middle of the day, they probably call the meal in the evening tea or supper.
Theo quy tắc chung, nếu ai đó sử dụng từ "dinner" cho bữa ăn vào giữa ngày, thì có lẽ họ gọi bữa ăn tối là "tea" hoặc "supper".

If they call the meal in the middle of the day lunch, they probably call the meal in the evening dinner.
Nếu họ gọi bữa ăn vào giữa ngày là "lunch", thì có lẽ họ gọi bữa ăn tối là "dinner".

Brunch, a combination of breakfast and lunch, is becoming more common, especially as a meal where your guests serve themselves.
"Brunch" (/brʌntʃ/), sự kết hợp giữa "breakfast" (bữa sáng) và "lunch" (bữa trưa), đang trở nên phổ biến hơn, đặc biệt là như một bữa ăn tự phục vụ.

Bài viết cùng danh mục