Từ hạn định (determiners) là gì?
Tại sao lại gọi là từ hạn định? Vì nó đứng trước một danh từ để giới hạn hoặc xác định danh từ đó.
Có 6 loại từ được gọi chung là Từ hạn định, gồm:
1. Mạo từ (a, an, the);
- “a” dùng với danh từ đếm được bắt đầu bởi 1 phụ âm.
- “an” dùng với danh từ đếm được bắt đầu bởi 1 nguyên âm.
- “the” dùng với các danh từ mà người nói và người nghe đều đã biết, hoặc đã được nhắc đến trước đó.
VD: I have a book. The book is nice.
I have an axe. The axe is sharp.
2. Tính từ chỉ định (this, that, these, those);
- “this thing” – cái đồ này, cái thứ này
- “that thing” – cái đồ kia, cái thứ kia
- “these” là số nhiều của “this”. “these things” – những thứ này
- “those” là số nhiều của “that”. “those things” – những thứ kia
Ghi nhớ: “this, that” dùng với danh từ số ít.
“these, those” dùng với danh từ số nhiều.
3. Tính từ sở hữu (my, your, his, her, its, their, our);
- “my” – của tôi
- “your” – của bạn
- “his” – của anh ấy
- “her” – của cô ấy
- “its” – của nó
- “their” – của họ
- “our” – của chúng tôi, của chúng ta
4. Từ chỉ số lượng (all, every, most, many, much, some, few, little, any, no, …);
- “all” – tất cả
- “every” – mỗi
- “most” – hầu hết
- “many” – nhiều
- “much” – nhiều
- “some” – một vài
- “few” – một vài
- “little” – một ít
- “any” – bất kỳ
- “no” – không
5. Số (one, two, three,…);
6. Từ hạn định nghi vấn (whose, which, what).
- “whose” – của ai? Whose book is this? (Đây là quyển sách của ai?)
- “which” – cái nào? Which book do you like? (Bạn thích quyển sách nào?)
- “what” – cái gì? What color is it? (Đó là màu gì?)