Sự phối Thì

Sự việc diễn ra trong dòng thời gian liên tục luôn có sự liên hệ, móc nối với nhau. Do đó, trong một câu hoặc một đoạn văn sẽ có sự kết hợp các dạng động từ thể hiện các Thì khác nhau. Việc sử dụng kết hợp các dạng động từ khác nhau cho các hành động, sự việc có tính liên hệ như vậy được gọi là “sự phối Thì” hay “kết hợp hợp Thì”.

Ví dụ:
I'm going to leave for home tomorrow. When I arrive at the airport, Mary will be waiting for me.
(Ngày mai, tôi sẽ về nhà. Khi tôi đến sân bay, Mary sẽ đang chờ tôi)

Đoạn thoại này có sự kết hợp của 3 Thì là Tương lai gần (am going to), Hiện tại đơn (arrive) và Tương lai tiếp diễn (will be waiting).

Dù thi cử hay sử dụng tiếng Anh cho giao tiếp thực tế thì bạn luôn phải sử dụng kết hợp các Thì. 
Trạng từ thời gian hoặc Liên từ sẽ cho bạn biết mối liên hệ về mặt thời gian giữa các hành động. Do đó, việc kết hợp Thì sẽ gắn liền với ý nghĩa của 2 loại từ này.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một số ngữ cảnh tiêu biểu cho sự kết hợp Thì. Từ đó giúp bạn có thêm cảm nhận về ý nghĩa sử dụng của các Thì trong tiếng Anh.

1. Hành động V1 xảy ra (chưa kết thúc) thì hành động V2 xảy ra 

Tình huống này nhấn mạnh tính nối tiếp của 2 hành động.

  • Sự việc Quá khứ: Viết V1 & V2 ở Thì quá khứ đơn

Ví dụ:
When he saw (V1) me, he smiled (V2) at me. (Khi anh ấy nhìn tôi, anh ấy đã cười với tôi)
As soon as she saw (V1) a mouse, she shouted (V2) and ran (V2) away. (Ngay khi cô ấy nhìn thấy con chuột, cô ấy đã hét lên và chạy ra xa.)

  • Sự việc Tương lai: Viết V1 ở Thì hiện tại đơn, V2 ở Thì tương lai đơn.

Ví dụ:
When I see (V1) him, I will remind (V2) him to call you. (Khi tôi gặp anh ấy, tôi sẽ nhắc anh ấy gọi cho bạn)
As soon as I finish (V1) the work, I will call (V2) you. (Ngay khi kết thúc công việc, tôi sẽ gọi cho bạn.)

*** “When” và “as soon as” trong các câu trên là Liên từ.

2. Hành động V1 đã kết thúc thì hành động V2 mới xảy ra 

Tình huống này nhấn mạnh tính trước sau của 2 hành động.
Khi V1 kết thúc, V2 có thể ngay lập tức xảy ra hoặc có thể xảy ra sau đó một thời gian ngắn.

  • Sự việc Quá khứ: Viết V1 ở Thì quá khứ hoàn thành, V2 ở Thì quá khứ đơn.

Ví dụ:
When I arrived (V2) at the airport, the plane had taken (V1) off. (Khi tôi tới  sân bay thì máy bay đã cất cánh)
After she had done (V1) her homework, she went (V2) out for a walk. (Sau khi cô ấy hoàn thành bài tập về nhà, cô ấy đã đi dạo.)
Before she went (V2) to bed, she had locked (V1) all the doors. (Trước khi cô ấy đi ngủ, cô ấy đã khóa tất cả các cửa lại.)
By the time she got (V2) home, everyone had gone (V1) to bed. (Vào lúc cô ấy về nhà, mọi người đã đi ngủ hết)

*** “AFTER” và “BEFORE” trong các câu trên là Liên từ. “By the time” là Cụm giới từ có chức năng như Trạng từ.

  • Sự việc Tương lai: 

    • Viết V1 ở Thì hiện tại hoàn thành, V2 ở Thì hiện tại đơn hoặc Thì tương lai đơn
    • Viết V1 ở Thì tương lai hoàn thành, V2 ở Thì hiện tại đơn.

Ví dụ:
When you return (V2) to the town, they will have finished (V1) building a new bridge. (Khi bạn trở lại thị trấn, họ sẽ xây xong một cây cầu mới)
I will call (V2) you as soon as I have finished (V1) the work. (Tôi sẽ gọi cho bạn ngay khi tôi kết thúc công việc)
By the time she gets (V2) home, everyone will have gone (V1) to bed. (Vào lúc cô ấy về nhà, mọi người sẽ đi ngủ hết)
After she has done (V1) her homework, she goes (V2) out for a walk. (Sau khi cô ấy hoàn thành bài tập về nhà, cô ấy sẽ đi dạo)

3. Hành động V1 đang diễn ra thì hành động V2 chen ngang

Trường hợp này nhấn mạnh tính tiếp diễn của hành động V1 và tính đột ngột của hành động V2.

  • Sự việc Quá khứ: Viết V1 ở Thì quá khứ tiếp diễn, V2 ở Thì quá khứ đơn.

Ví dụ:
When I came (V2) to see her, she was cooking (V1) dinner. (Khi tôi đến gặp cô ấy thì cô ấy đang nấu bữa tối) 

  • Sự việc Tương lai: Viết V1 ở Thì tương lai tiếp diễn, V2 ở Thì hiện tại đơn.

Ví dụ:
When you come (V2) in, your boss will be waiting (V1) for you there. (Khi bạn đi vào thì sếp của bạn sẽ đang chờ bạn ở đó)

4. Tình huống với Liên từ “SINCE”

Hành động V1 và V2 cùng xảy ra trong quá khứ. V1 đã kết thúc và không còn liên đới gì với hiện tại. V2 vẫn còn xảy ra hoặc tồn tại ở hiện tại.

=> Viết V1 ở Thì quá khứ đơn, V2 ở Thì hiện tại hoàn thành.

Ví dụ:
We have known (V2) each other since we were (V1) in high school. (Chúng tôi đã biết nhau kể từ khi chúng tôi học trung học)
He has had (V2) two jobs since he graduated (V1). (Anh ấy đã làm hai công việc từ khi anh ấy tốt nghiệp đại học)

5. Tình huống với Liên từ “UNTIL” và “TILL”

Liên từ “UNTIL” và “TILL” cùng diễn tả nghĩa “cho tới khi”. Hành động V1 xảy ra cho tới khi hành động V2 xảy ra.

  • Sự việc Quá khứ: Viết V1 ở Thì quá khứ đơn, V2 ở Thì quá khứ đơn

Ví dụ:
We played (V1) until it got (V2) dark. (Chúng tôi đã chơi cho tới khi trời tối)
I ran (V1)  until I was (V2) breathless. (Tôi đã chạy cho tới khi tôi không thở được nữa)

  • Sự việc Tương lai: Viết V1 ở Thì hiện tại đơn, V2 ở Thì hiện tại đơn hoặc Thì hiện tại hoàn thành

Ví dụ:
Wait (V1) until I call (V2). (Chờ cho tới khi tôi gọi)
Keep (V1) going until I tell (V2) you to stop. (Tiếp tục đi cho tới khi tôi bảo bạn dừng lại)
Stay (V1) here until the danger has passed (V2). (Hãy ở đây cho tới khi môi nguy hiểm qua đi)

Trên đây là một số tình huống có thể khiến bạn gặp trở ngại khi học tiếng Anh. Bạn có thể sẽ cần đọc đi đọc lại bài này một vài lần để thực sự thấu hiểu ý nghĩa của mỗi tình huống. Có nhiều tình huống khác nhưng tựu trung lại là khi chia động từ sẽ luôn phải hiểu nghĩa diễn đạt của câu. Bạn hãy luyện tập để gia tăng khả năng cảm nhận nghĩa nhé. Khi bạn hiểu nghĩa bằng chính cảm nhận của mình thì bạn sẽ nhớ lâu và gia tăng thích thú với việc sử dụng tiếng Anh.

Bài viết cùng danh mục