Quy luật viết câu hỏi Có/Không (Yes/No Questions)

Câu hỏi Yes/No là gì? Quy luật viết câu hỏi Yes/No là gì? Cách trả lời câu hỏi Yes/No như thế nào? Bài viết này sẽ giúp bạn trả lời các câu hỏi thắc mắc đó.

Câu hỏi Yes/No là 1 loại câu nghi vấn (câu hỏi) mà câu trả lời sẽ là CÓ (YES) hoặc KHÔNG (NO).

Câu hỏi Yes/No cũng có 2 dạng là khẳng định và phủ định. Chúng được dùng để:

  • Hỏi/xác nhận thông tin. (Do you like this food?)

  • Bày tỏ sự bất ngờ, ngạc nhiên; chế nhạo, tức giận. (It clearly says NO SMOKING. Can’t you read?

  • Đưa ra lời gợi ý, lời yêu cầu, lời đề nghị, lời mời hoặc xin phép. (May I come in? - Could you wait a moment, please?)

Dù là dạng khẳng định hay phủ định thì câu hỏi Yes/No luôn được nói với ngữ điệu lên cao ở cuối câu.

I. Quy luật viết câu hỏi Yes/No là gì?

Quy luật: Trong câu hỏi Yes/No, Trợ động từ đứng đầu câu, ngay trước chủ ngữ.

Bản chất là sự “đảo ngữ” - đảo trợ động từ trong câu trần thuật lên đầu câu để tạo thành câu hỏi Yes/No.

1. Với các Thì Đơn

Thì đơn gồm Hiện tại đơn và Quá khứ đơn. Câu trần thuật viết ở 2 Thì này không có trợ động từ.

Ví dụ:
      It is true. (Chỉ có động từ chính “is”)
      That car runs fast. (Chỉ có động từ chính “runs”)

TH1: Câu miêu tả đặc điểm, trạng thái của chủ ngữ

Nếu câu trần thuật miêu tả đặc điểm của chủ ngữ thì động từ chính trong câu sẽ là động từ “to be”.

Khi đó, Trợ động từ cần dùng cho câu hỏi Yes/No sẽ là “BE”, gồm các từ “am, is, are, was, were). 

Bạn chỉ cần đảo động từ “to be” trong câu lên đầu câu (đứng trước chủ ngữ) và thay dấu chấm cuối câu trần thuật bằng câu hỏi là sẽ được câu hỏi Yes/No.

      It is true. => Is it true?
      You are a student. => Are you a student?

TH2: Câu miêu tả hành động của chủ ngữ

Nếu câu trần thuật miêu tả hành động của chủ ngữ thì động từ chính trong câu sẽ là động từ hành động. 

Khi đó, Trợ động từ cần dùng cho câu hỏi Yes/No sẽ là “DO”, gồm các từ (do, does, did). 

Trong trường hợp này, bạn sẽ viết câu hỏi Yes/No theo các bước sau:
      - Bước 1: Viết trợ động từ “DO” trước chủ ngữ. Dạng đúng của “DO” tùy theo dạng chủ ngữ và ngữ cảnh của câu.
                  + Nếu ngữ cảnh diễn tả quá khứ thì viết “did”, không cần xét dạng chủ ngữ.
                  + Nếu ngữ cảnh diễn tả hiện tại và chủ ngữ là danh từ số nhiều thì viết “do”.
                  + Nếu ngữ cảnh diễn tả hiện tại và chủ ngữ là danh từ số ít thì viết “does”.
      - Bước 2: Viết động từ chính ở dạng nguyên thể.
      - Bước 3: Viết dấu hỏi chấm ở cuối câu.

Ví dụ:
      He likes playing football. => Does he like playing football?
      They go for a walk every afternoon. => Do they go for a walk every afternoon?
      She traveled to Japan yesterday. => Did she travel to Japan yesterday?

2. Với các Thì khác

Các câu được viết ở các Thì tiếp diễn, Thì hoàn thành và Câu có trợ động từ khiếm khuyết (còn gọi là Động từ tình thái) đã có sẵn trợ động từ nên khi viết câu hỏi Yes/No bạn chỉ cần:
      1. Đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ.
      2. Viết dấu hỏi ở cuối câu.

Ví dụ:
      It is raining. => Is it raining?
      I have received your letter. => Have you received my letter?
      Tom will be here tomorrow. => Will Tom be here tomorrow?
      Lan can swim. => Can Lan swim?

II. Viết câu hỏi Yes/No dạng phủ định như thế nào?

Qua phần trên, bạn đã biết được Quy luật viết câu hỏi Yes/No như thế nào và các ví dụ đưa ra đều là các câu ở dạng khẳng định. Bây giờ, chúng ta sẽ xét thêm Quy luật viết câu hỏi Yes/No ở dạng phủ định.

Quy luật: Trong câu phủ định, viết “not” ngay sau trợ động từ.

Theo Quy luật này, để viết câu hỏi Yes/No dạng phủ định, bạn chỉ cần viết thêm “not” vào sau trợ động từ đầu câu.

Lưu ý:

  • Khi “not” đứng ngay sau trợ động từ thì thường được viết rút gọn thành “n’t” và viết liền vào cuối trợ động từ.
    Isn’t it a lovely day?

  • Nếu không viết rút gọn thì thường viết “not” sau chủ ngữ.
    Is it not a lovely day?

III. Trả lời câu hỏi Yes/No như thế nào?

Câu trả lời cho câu hỏi Yes/No là dạng câu trả lời ngắn, không lặp lại đầy đủ thông tin như trong câu trần thuật.

Quy luật:
                  - Yes, [Đại từ] + [Trợ động từ]
                  - No, [Đại từ] + [Trợ động từ] + not (thường viết ở dạng rút gọn là "n't")

1. Với dạng khẳng định.

Trả lời “Yes” - nghĩa là “Có/Đúng”.
Trả lời “No” - nghĩa là “Không/Sai”.

Ví dụ: Is she a student? (Cô ấy có phải là một học sinh không?)
            - Yes, she is. (Đúng, cô ấy là một học sinh)
            - No, she isn’t. (Không, cô ấy không phải là một học sinh)

2. Với dạng phủ định.

Trả lời “Yes” - nghĩa là “Không/Sai”.
Trả lời “No” - nghĩa là “Có/Đúng”.

Ví dụ: Isn’t she a student? (Cô ấy không phải là một học sinh à?)
- Yes, she is. (Không, cô ấy là một học sinh)
- No, she isn’t. (Đúng, cô ấy không phải là một học sinh)

Đa phần người học tiếng Anh thấy bối rối và khó hiểu với cách trả lời cho câu hỏi Yes/No dạng phủ định. Đó là do chưa hiểu đúng hàm ý của 2 từ “Yes” và “No”. 

“Yes” - là khẳng định sự việc.
“No” - là phủ định sự việc. 

Do đó, sau “Yes” luôn là động từ dạng khẳng định, và sau “No” luôn là động từ dạng phủ định.

Ta xét thêm 1 ví dụ khác:

- Dạng khẳng định:
            Have you finished your homework yet? (Bạn đã hoàn thành bài tập về nhà chưa?)
            - Yes, I have. (Rồi, tôi đã hoàn thành rồi)
            - No, I haven’t. (Chưa, tôi chưa hoàn thành)

- Dạng phủ định:
            Haven’t you finished your homework yet? (Bạn chưa hoàn thành bài tập về nhà nhỉ?
            - Yes, I have. (Rồi, tôi đã hoàn thành rồi)
            - No, I haven’t. (Chưa, tôi chưa hoàn thành)

Học Ngữ pháp luôn gắn liền với hiểu nghĩa, mỗi cách ghép từ và diễn đạt lại truyền tải một hàm ý nhất định. Hiểu điều này sẽ giúp bạn có tư duy học hiệu quả, dễ dàng nắm bắt các Quy luật Ngữ pháp.

Bài viết cùng danh mục