Động từ "BE"
“Be” hay thường gọi là Động từ “to be” là 1 loại động từ bất quy tắc trong tiếng Anh.
Động từ “be” có tất cả 8 từ, tương ứng 5 dạng khác nhau.
Động từ "be" dùng để nối Chủ ngữ với thành phần mô tả Chủ ngữ. Với mỗi dạng khác nhau, Động từ "be" sẽ có 1 trong các nghĩa là "đang, thì, là, bị, ở"
Riêng nghĩa "bị" được dùng với thể bị động.
Tuỳ thuộc vào vị trí trong câu, ngôi thứ của chủ ngữ, thời gian hành động xảy ra thì ta sẽ sử dụng dạng to be phù hợp.
I. Các dạng của động từ be
Be – Là dạng 1: Động từ be nguyên thể.
I will be there in a minute. (Tôi sẽ ở đó ngay)
Am/Is/Are – Là dạng 2: Động từ be ở thì hiện tại.
Am – Đi với “I” (Đại từ ngôi thứ nhất, số ít).
Is – Đi với “He, She, It” (Đại từ ngôi thứ ba, số ít) và Danh từ số ít.
Are – Đi với “We” (Đại từ ngôi thứ nhất, số nhiều), “You” (Đại từ ngôi thứ hai, số ít và số nhiều), “They” (Đại từ ngôi thứ ba, số nhiều) và Danh từ số nhiều.
Was/Were – Là dạng 3: Động từ be ở thì quá khứ.
Was – Đi với “I” (Đại từ ngôi thứ nhất, số ít), “He, She, It” (Đại từ ngôi thứ ba, số ít) và Danh từ số ít.
Were – Đi với “We” (Đại từ ngôi thứ nhất, số nhiều), “You” (Đại từ ngôi thứ hai, số ít và số nhiều), “They” (Đại từ ngôi thứ ba, số nhiều) và Danh từ số nhiều.
Being – Là dạng 4: Động từ be ở dạng hiện tại phân từ (Present Participle).
VD: I am being/She was being/Being a teacher is a great experience.
Been – Là dạng 5: Động từ be ở dạng quá khứ phân từ (Past Participle).
II. Quy luật vị trí Động từ to be
1. To be đứng trước Trạng từ (Adverbs)
I am always happy. (Tôi luôn luôn vui vẻ)
She is never tired. (Cô ấy không khi nào mệt)
The house is still on sale. (Ngôi nhà đó vẫn đang được giao bán)
Our neighbor is seldom home. (Hàng xóm của tôi hiếm khi ở nhà)
2. To be đứng sau Trạng từ khi có trợ động từ (Auxiliary Verbs)
Mary has always been happy here. (Mary đã luôn hạnh phúc khi ở đây)
They have never been here. (Họ chưa từng một lần tới đây)
She is still being naughty! (Cô ấy vẫn còn nghịch ngợm)
(Câu này có 2 dạng Động từ to be là “is” và “being”. Ở đây, “is” đóng vai trò là Trợ động từ cho từ “being”. To be cũng là 1 loại Trợ động từ)
3. To be đứng trước Tính từ (Adjectives)
I am happy. (Tôi vui vẻ)
She is beautiful. (Cô ấy xinh đẹp)
4. To be đứng sau Đại từ Chủ ngữ (Đại từ dạng 1)
He is handsome. (Anh ấy đẹp trai)
They are kind. (Họ tốt bụng)
5. To be đứng sau Danh từ đóng vai trò là Chủ ngữ.
The house is big. (Căn nhà đó rộng lớn)
6. To be đứng trước Cụm Danh từ đóng vai trò là Tân ngữ
It is my hat. (Nó là mũ của tôi)
She is a pretty girl. (Cô ấy là một cô gái xinh xắn)
7. To be đứng trước Động từ dạng 3 (V-ing: Present Participle)
They are playing football. (Họ đang chơi bóng đá)
He is reading a book. (Anh ấy đang đọc sách)
8. To be đứng trước Động từ dạng 5 (V-pp: Past Participle)
She is stopped by a police. (Cô ấy bị cảnh sát ngăn lại)
It is replayed several times. (Nó được cho chạy lại nhiều lần)
9. To be đứng trước Giới từ (Prepositioins)
I am at home all day. (Tôi ở nhà cả ngày)
She is on holiday. (Cô ấy đang nghỉ Lễ)
III. Thành ngữ với to Be
Dưới đây là một số thành ngữ phổ biến chứa động từ to be:
1. To be to + V1 (V dạng 1: Động từ nguyên thể)
Sử dụng trong tình huống trang trọng (formal) khi muốn nói ai đó phải làm việc gì trong tương lai gần. Nó cùng nghĩa với “have to/ must”.
I am to finish the report by Monday. (Tôi phải hoàn thành báo cáo muộn nhất vào thứ Hai)
*** By + time: Không muộn hơn mốc thời gian nào đó.
2. To be able to + V1
Sử dụng với nghĩa giống như “can” – có thể, nói về khả năng làm được việc gì đó.
Trong trường hợp không dùng được “can” hoặc “could” thì ta dùng “be able to”.
I have been able to finish on time. (Tôi đã có thể hoàn thành đúng giờ)
3. To be due to + V1
Sử dụng khi muốn nói tới điều gì đó sẽ diễn ra đúng kế hoạch.
The plane is due to land at 7:30 p.m. (Máy bay sẽ hạ cánh lúc 7:30 tối)
4. To be about to + V1
Sử dụng khi muốn nói tới điều gì đó sắp sửa xảy ra hoặc ai đó sắp sửa làm gì.
I am about to go to the grocery store. Do you need anything? (Tôi sắp đi tới cửa hàng tạp hoá. Bạn có cần gì không?)
5. To be likely to + V1
Diễn tả về khả năng xảy ra điều gì đó trong tương lai.
It is likely to rain tomorrow. (Nó có thể sẽ mưa vào ngày mai)
6. To be meant to + V1
Diễn tả trách nhiệm (responsibility) hoặc nghĩa vụ (duty) của ai đó phải thực hiện.
He is meant to be back by 10 p.m. (Anh ấy phải quay trở lại không muộn hơn 10 giờ tối)
7. To be supposed to + V1
Diễn tả kỳ vọng ai đó sẽ làm gì hoặc điều gì đó sẽ xảy ra.
It is supposed to rain tomorrow. (Nó được cho là sẽ có mưa vào ngày mai)
They are supposed to arrive tomorrow. (Họ được cho là sẽ đến vào ngày mai)
8. To be + descriptive adjectives
Dùng để mô tả người, động vật, địa điểm, …
She is very intelligent. (Cô ấy rất thông minh)
They are tall and strong. (Họ cao và khoẻ)
9. To be late to/for + Somewhere
Diễn tả ai đó đã, đang và sẽ không đến đâu đó đúng giờ.
I was late for the Spanish masterclass. (Tôi đã đến lớp học tiếng Tây Ban Nha muộn)
10. To be sorry
Dùng để nói “xin lỗi”.
She is never sorry. (Cô ấy không bao giờ xin lỗi)
I am sorry. (Tôi xin lỗi)
11. To be mistaken
Có nghĩa là sai sót, nhầm lẫn.
She heard the class was at 10, but she may be mistaken. (Cô ấy nghe bảo lớp học bắt đầu lúc 10 giờ, nhưng có lẽ cô ấy đã nhầm)
If I am not mistaken, you must be Mr. Perry. (Nếu tôi không nhầm thì ngài là Mr. Perry)
12. To be for/against + Something/Someone
Có nghĩa là ủng hộ/phản đối cái gì đó/ai đó.
I am for peaceful protesting. (Tôi ủng hộ biểu tình hoà bình)
I am against discrimination of any kind. (Tôi phản đối mọi thể loại phân biệt)
"BE" là động từ đặc biệt nên được tách riêng so với các động từ khác (được gọi chung là "Động từ thường"). Động từ "to be" được sử dụng rất nhiều nên nếu bạn nắm vững tổng quan các dạng của BE, ý nghĩa sử dụng BE trong các tình huống khác nhau sẽ giúp bạn có kiến thức ngữ pháp vững vàng.