Đại từ là gì?

Định nghĩa: Đại từ là từ đại diện, thay thế cho danh từ trong câu.

Tiếng Anh có 7 Đại từ là: I, You, We, They, He, She, It

Mỗi Đại từ có 5 dạng: Chủ ngữ, Tân ngữ, Sở hữu, Phản thân và Tính từ sở hữu

Ta xét Đại từ “I” để hiểu nguyên lí của 5 dạng này. Từ đó, ta sẽ hiểu được tất cả các Đại từ còn lại.

Các dạng đại từ

Tên   

Nghĩa

Chủ ngữ

I

Tôi

Tân ngữ

Me

Tôi

Tính từ sở hữu

My

Của tôi

Sở hữu

Mine

Của tôi

Phản thân

Myself

Bản thân tôi

1. Phân biệt Đại từ Chủ ngữ và Đại từ Tân ngữ

Chủ ngữ tạo ra hành động, còn Tân ngữ tiếp nhận hoặc chịu tác động của hành động.

Ví dụ trong câu “Tôi thích bạn” thì “thích” là hành động, “tôi” tạo ra hành động “thích” nên “tôi” là Chủ ngữ. Do đó, ta dùng “I” để diễn đạt nghĩa “tôi” trong câu này - "I like you".

Nhưng trong câu: “Bạn thích tôi” thì “tôi” tiếp nhận, chịu tác động của hành động “thích” nên “tôi sẽ là Tân ngữ. Do đó, ta dùng “me” để diễn đạt nghĩa “tôi” trong câu này - "You like me".

2. Phân biệt Tính từ sở hữu và Đại từ sở hữu

Cùng có nghĩa là “của tôi” nhưng Tính từ sở hữu “My” không đứng độc lập trong câu mà luôn đứng trước một Danh từ để bổ nghĩa cho Danh từ đó.

Ví dụ: my bike (xe đạp của tôi), my family (gia đình của tôi)

Trong khi đó, Đại từ sở hữu “Mine” luôn đứng độc lập trong câu.

Ví dụ: Whose book is it? (Quyển sách này của ai?) => It’s mine. (Nó là của tôi đấy)

3. Đại từ phản thân là gì? 

Khi chủ ngữ làm điều gì đó tác động lên chính mình thì ta dùng Đại từ phản thân thay cho Đại từ tân ngữ.

Ví dụ:          Tôi yêu tôi Tôi yêu chính bản thân mình.

    I love me    => I love myself

Khi đã hiểu bản chất, nguyên lý của 5 dạng Đại từ, ta sẽ biết cách sử dụng chính xác mỗi Đại từ cho từng trường hợp riêng biệt.

Tương tự như Đại từ I,  6 Đại từ còn lại có nghĩa và các dạng như trong 6 bảng dưới.

Các dạng đại từ

Tên   

Nghĩa

Chủ ngữ

You   

Bạn/Các bạn       

Tân ngữ

You   

Bạn/Các bạn       

Tính từ sở hữu

Your

Của bạn/Của các bạn

Sở hữu

Yours

Của bạn/Của các bạn

Phản thân

Yourself/Yourselves

Chính bạn/Chính các bạn

         

Các dạng đại từ

Tên   

Nghĩa

Chủ ngữ

We    

Chúng tôi/Chúng ta

Tân ngữ

Us

Chúng tôi/Chúng ta

Tính từ sở hữu

Our

Của chúng tôi/Của chúng ta

Sở hữu

Ours

Của chúng tôi/Của chúng ta

Phản thân

Ourselves

Chính chúng tôi/Chính chúng ta

 

Các dạng đại từ

Tên   

Nghĩa

Chủ ngữ

They

Họ     

Tân ngữ

Them

Họ     

Tính từ sở hữu

Their

Của họ       

Sở hữu

Theirs         

Của họ       

Phản thân

Themselves         

Chính họ

 

Các dạng đại từ

Tên   

Nghĩa

Chủ ngữ

He     

Anh ấy        

Tân ngữ

Him   

Anh ấy        

Tính từ sở hữu

His    

Của anh ấy

Sở hữu

His    

Của anh ấy

Phản thân

Himself      

Chính anh ấy

 

Các dạng đại từ

Tên   

Nghĩa

Chủ ngữ

She   

Cô ấy

Tân ngữ

Her   

Cô ấy

Tính từ sở hữu

Her   

Của cô ấy   

Sở hữu

Hers  

Của cô ấy   

Phản thân

Herself       

Chính cô ấy    

 

Các dạng đại từ

Tên   

Nghĩa

Chủ ngữ

It       

Nó     

Tân ngữ

It       

Nó     

Tính từ sở hữu

Its     

Của nó       

Sở hữu

Its     

Của nó       

Phản thân

Itself

Chính nó

Bài viết cùng danh mục