Thứ hạng | Họ tên | Điểm | Thời gian làm bài |
---|---|---|---|
1 | Jully | 28/30 | 4 Phút 35 Giây |
2 | Tran Luu Huynh (Trial Test) | 27/30 | 1 Phút 18 Giây |
3 | Phương Vy | 27/30 | 4 Phút 54 Giây |
4 | Đàm Phương Anh | 27/30 | 6 Phút 57 Giây |
5 | Trâm | 24/30 | 5 Phút 47 Giây |
6 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Trang(ST_NPNL_05) | 22/30 | 5 Phút 15 Giây |
7 | Nguyễn Bảo Quỳnh | 22/30 | 8 Phút 45 Giây |
8 | Xuan Thuy Tran | 22/30 | 12 Phút 44 Giây |
9 | Chị Nhàn ST_NPNL_04 | 21/30 | 54 Phút 12 Giây |
10 | Phạm Quỳnh | 20/30 | 12 Phút 12 Giây |
11 | Phạm Thị Nga | 20/30 | 28 Phút 58 Giây |
12 | Hoang Huy | 18/30 | 13 Phút 23 Giây |
13 | Daisy Hà My L7-8 (Trial NP9) | 15/30 | 4 Phút 20 Giây |
14 | Bùi Thị Nhàn | 13/30 | 7 Phút 59 Giây |
15 | Trương Thị Mỹ Lệ | 12/30 | 3 Phút 31 Giây |
16 | Đỗ Thị Mơ (ST_HS512_04) | 12/30 | 16 Phút 2 Giây |
17 | Nguyễn Đức Thiện | 12/30 | 41 Phút 21 Giây |
18 | Lò Thu Hà | 11/30 | 1 Phút 22 Giây |
19 | Kadesa | 9/30 | 0 Phút 54 Giây |
20 | Le Nguyen Bao An | 9/30 | 13 Phút 40 Giây |
21 | Nguyễn Hữu Hoàng Quân_l6 | 4/30 | 1 Phút 16 Giây |
22 | Nguyễn Quốc Thạch | 0/30 | 0 Phút 14 Giây |